Có 2 kết quả:

鉚上 mǎo shàng ㄇㄠˇ ㄕㄤˋ铆上 mǎo shàng ㄇㄠˇ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go all out
(2) to rise to

Từ điển Trung-Anh

(1) to go all out
(2) to rise to