Có 2 kết quả:
鉚上 mǎo shàng ㄇㄠˇ ㄕㄤˋ • 铆上 mǎo shàng ㄇㄠˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go all out
(2) to rise to
(2) to rise to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go all out
(2) to rise to
(2) to rise to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0